Page 173 - Qui định thị trường cơ bản của các nước Bắc Âu và Latvia
P. 173
2001.90.30B và
2005.80.00B
Gạo đã xát:
1006.10.21; 1006.10.23
1006.10.25; 1006.10.27
1006.10.92; 1006.10.94
1006.10.96; 1006.10.98 20,000 tấn
1006.20.11; 1006.20.13
1006.20.15; 1006.20.17
1006.20.92; 1006.20.94
1006.20.96; 1006.20.98
Gạo
Gạo đã xay:
1006.30.21; 1006.30.23
1006.30.25; 1006.30.27
1006.30.42; 1006.30.44
1006.30.46; 1006.30.48 30,000 tấn
1006.30.61; 1006.30.63
1006.30.65; 1006.30.98
1006.30.67; 1006.30.92
1006.30.94; 1006.30.96
173