Page 175 - Qui định thị trường cơ bản của các nước Bắc Âu và Latvia
P. 175
trong các loại gạo được
nêu trên.
Tinh bột sắn 1108.14.00 30,000 tấn
1604.14.11; 1604.14.18
Cá ngừ 1604.14.90; 1604.19.39 11,500 tấn
1604.20.70
Surimi 1604.20.05 500 tấn
Đường thô:
1701.13.10; 1701.13.90
Đường và các sản 1701.14.10; 1701.91.00
phẩm khác chứa 1701.99.10; 1701.99.90
20,000 tấn
hàm lượng đường 1702.30.50; 1702.90.50
cao 1702.90.71; 1702.90.75
1702.90.79; 1702.90.95
1806.10.30; 1806.10.90
Đường đặc biệt 1701.14.90 400 tấn
0711.51.00; 2001.90.50
Nấm 350 tấn
2003.10.20; 2003.10.30
Ethanol 2207.10.00; 2207.20.00 1000 tấn
2905.43.00; 2905.44.11
Mannitol,
2905.44.19; 2905.44.91 2000 tấn
Sorbitol, Dextrin
3505.10.10; 3505.10.90
175