Page 16 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 16

Bảng 2: 10 ngành hàng nhập khẩu chính của Phần Lan trong 2017-2019

                                                                                    Đơn vị tính: nghìn USD
                                                                                    Nguồn: ITC Trade Map

          HS                    Ngành hàng                         2017             2018            2019

                Tổng kim ngạch nhập khẩu                          70.100.320        78.352.161    73.506.695

         27     Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản            9.474.691       12.165.949    11.373.258
                phẩm phân tách từ chúng; các chất chứa bi
                tum; các loại sáp khoáng chất.

         84     Lò phản ứng hạt nhân; nồi hơi đun sưởi; máy         8.487.931        9.510.377    10.220.371
                công cụ, trang thiết bị cơ khí; phụ tùng của
                các loại máy trên


         85     Máy móc, thiết bị điện và các bộ phận của           8.487.931        9.510.377      7.540.668
                chúng; máy ghi và sao âm thanh, hình ảnh
                truyền hình; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ
                của các loại máy trên

         87     Xe cộ trừ toa xe lửa hoặc xe điện; phụ tùng         6.291.971        7.183.076      7.504.691
                và các bộ phận phụ trợ của chúng

         39     Nhựa và các sản phẩm nhựa                           2.414.158        2.602.456      2.613.805

         72     Sắt và thép                                         2.355.804        2.635.149      2.555.157


         90     Dụng cụ, máy móc quang học, nhiếp ảnh,              1.899.720        2.138.889      2.340.488
                điện ảnh, đo lường, kiểm tra, chính xác, y tế,
                phẫu thuật; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ
                của chúng

         30     Dược phẩm                                           2.115.023        2.293.095      2.232.993

                                                        16
   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21