Page 19 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 19

Nga                                                 9.206.266         10.892.062        9.169.487

         Hà Lan                                              3.242.825          3.637.106        5.331.006


         Trung Quốc                                          5.123.198          5.446.326        2.557.427

         Bỉ                                                  2.115.585          2.418.616        2.400.261

         Estonia                                             2.029.449          2.281.656        2.351.299


         Đan Mạch                                            2.392.293          2.449.702        2.298.162

         Pháp                                                2.620.034          2.309.021        2.275.830

         Ý                                                   1.721.250          1.937.655        1.897.025

































                                                        19
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24