Page 17 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 17
73 Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép 2.528.073 2.143.799 1.967.284
26 Quặng, xỉ, và tro 1.894.561 2.011.154 1.926.124
Bảng 3: 10 thị trường xuất khẩu hàng hóa chính của Phần Lan trong 2017-2019
Đơn vị tính: nghìn USD
Nguồn: ITC Trade Map
Nước 2017 2018 2019
Kim ngạch xuất khẩu 67.280.641 75.258.290 73.326.802
Đức 9.398.924 11.156.093 10.299.158
Thụy Điển 6.855.168 7.691.324 6.908.349
Hoa Kỳ 4.363.856 4.859.967 5.210.408
Hà Lan 4.479.964 4.881.720 4.235.824
Nga 3.795.546 3.852.139 3.934.742
Trung Quốc 3.728.816 4.100.577 3.784.124
Anh 2.911.937 3.211.435 2.819.197
Ý 1.515.103 1.652.963 2.558.709
Bỉ 2.121.038 2.180.217 2.227.308
Pháp 2.031.400 2.078.848 2.093.304
17