Page 63 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 63

PHỤ LỤC


                      Bảng 15: Xuất khẩu hàng hóa của Phần Lan từ năm 2017-2019


                                                                                    Đơn vị tính: nghìn USD
                                                                                    Nguồn: ITC Trade Map

            HS                    Ngành hàng                       2017             2018             2019

                    Tổng kim ngạch xuất khẩu                       68.027.278       75.893.916       73.326.802

                    Lò phản ứng hạt nhân; nồi hơi đun sưởi;
         84         máy công cụ, trang thiết bị cơ khí; phụ         8.865.114        9.764.505        9.794.412
                    tùng của các loại máy trên

                    Giấy và bìa giấy; các sản phẩm làm bằng
         48                                                         8.722.011        9.752.280        8.900.265
                    bột giấy, bằng giấy hoặc bằng bìa giấy

                    Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các
         27         sản phẩm phân tách từ chúng; các chất           5.712.655        6.912.479        6.849.819
                    chứa bi tum; các loại sáp khoáng chất


                    Xe cộ trừ toa xe lửa hoặc xe điện; phụ
         87                                                         4.876.694        5.900.936        5.749.887
                    tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng

                    Máy móc, thiết bị điện và các bộ phận
                    của chúng; máy ghi và sao âm thanh,
         85                                                         5.836.879        6.324.689        5.742.728
                    hình ảnh truyền hình; phụ tùng và các bộ
                    phận phụ trợ của các loại máy trên

         72         Sắt và thép                                     4.382.166        4.901.826        4.346.769




                                                        63
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68