Page 68 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 68
chão các loại, dây cáp và các sản phẩm
làm từ các vật liệu trên.
Vũ khí và đạn dược; phụ tùng và các bộ
93 94.512 93.139 107.860
phận phụ trợ của chúng
Phế thải, phế liệu từ ngành công nghiệp
23 76.522 71.687 102.224
thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
Các sản phẩm dệt may sẵn khác; bộ vải
63 và chỉ trang trí, quần áo cũ và các loaị 99.441 101.302 98.367
hàng dệt cũ; vải vụn
Các loại vải dệt đã được thấm tẩm, hồ,
59 phủ dát; các sản phẩm dệt dùng trong 90.997 96.285 89.762
công nghiệp
Quần áo và hàng may mặc sẵn, dệt kim,
61 104.442 100.095 88.614
đan hoặc móc
18 Cacao và các sản phẩm chế biến từ cacao 77.145 71.459 83.904
Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa,
33 mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ 66.804 74.376 79.341
sinh
17 Đường và các loại mứt, kẹo có đường 78.003 71.051 77.833
Sách báo, tranh ảnh và các sản phẩm
49 khác của công nghiệp in; các loại bản 135.896 126.638 69.877
thảo viết bằng tay, đánh máy và đồ bản
99 Các hàng hóa không liệt kê ở đâu 54.620 72.100 69.005
68