Page 70 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 70
hoặc thực vật; mỡ chế biến làm thực
phẩm; các loại sáp động hoặc thực vật
41 Da sống (trừ da lông) và da thuộc 36.100 33.719 21.153
Đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ loại khác
91 36.877 23.187 19.364
và phụ tùng của đồng hồ
Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn
07 9.170 12.817 15.824
được
Các sản phẩm chế biến từ thịt, cá, động
vật giáp xác hay động vật thân mềm,
16 19.074 20.391 15.692
hoặc động vật không xương sống sống
dưới nước khác
60 Các loại hàng dệt kim hoặc móc 12.651 14.371 13.880
Cây sống và các loại cây trồng khác; củ,
06 rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và 10.534 10.426 13.283
các loại cành lá trang trí
Thảm và các loại trải sàn bằng hàng dệt
57 15.718 15.710 13.279
khác
20 Quặng, xỉ và tro 12.143 14.453 12.517
78 Chì và các sản phẩm bằng chì 8.252 12.929 12.418
Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải
58 dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang 10.126 11.064 10.684
trí; hàng trang trí; hàng thêu
52 Bông 8.440 9.182 9.581
70