Page 71 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 71

Mũ, khăn, mạng đội đầu và các bộ phận
         65                                                             9.261            9.856            9.526
                    của các sản phẩm kể trên.

                    Các sản phẩm gốc động vật, chưa được
         05                                                            11.144           10.608            6.444
                    chi tiết hoặc ghi ở các chương khác

         01         Động vật sống                                       8.516            5.387            6.304

                    Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và
         97                                                             6.877            7.045            5.261
                    đồ cổ

         55         Sợi staple tổng hợp hoặc nhân tạo                   5.632            6.831            5.110


         54         Sợi filament tổng hợp hoặc nhân tạo                 4.157            4.866            4.757

                    Nhạc cụ; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ
         92                                                             3.331            3.748            4.269
                    của nhạc cụ

                    Nhựa cánh kiến đỏ; gôm, nhựa cây, các
         13         chất nhựa và các chất chiết suất từ thực            2.646            3.729            3.076
                    vật khác


                    Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt
                    và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây
         12                                                             3.043            3.260            2.276
                    dược liệu; rơm rạ và cây làm thức ăn gia
                    súc

                    Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc
         51         loại thô; sợi và vải dệt từ lông đuôi và            1.890            2.395            2.219
                    bờm ngựa

                    Sợi dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải
         53                                                             1.394            1.701            2.191
                    dệt bằng sợi giấy


                                                        71
   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76