Page 66 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 66
khác; sơn và véc ni; chất gắn và các loại
ma tít khác; các loại mực
Các chất chứa anbumin; các dạng tinh
35 305.167 328.051 321.428
bột; keo hồ; enzim
Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi
68 măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu 285.482 327.468 283.040
tương tự
Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ
70 248.769 281.111 257.715
tinh
Kim loại thường khác; gốm kim loại; sản
81 phẩm làm từ kim loại thường khác và 358.245 524.643 246.849
gốm kim loại
22 Đồ uống, rượu và giấm 209.868 208.038 207.625
Quần áo và hàng may mặc sẵn, không
62 202.564 214.528 203.709
thuộc loại hàng dệt kim, đan hoặc móc
83 Hàng tạp hoá làm từ kim loại thường 167.635 189.246 199.777
Phương tiện bay, tầu vũ trụ và các bộ
88 357.138 62.397 194.919
phận của chúng
Muối; lưu huỳnh; đất và đá; thạch cao,
25 138.322 167.459 176.365
vôi và xi măng
Cá và động vật giáp xác, động vật thân
03 mềm và động vật thuỷ sinh không xương 156.688 200.996 173.141
sống khác
66