Page 26 - Thị trường rau quả tươi Bắc Âu
P. 26

loại củ rễ ăn được, tươi hoặc
                   ướp lạnh

        '0714      Sắn, củ dong, củ lan, atiso,              8.238                6               3         22
                   khoai lang và các loại củ và
                   rễ tương tự



                              Bảng 8: Tình hình nhập khẩu hoa quả của Na Uy

                                                                     Tăng trưởng      Tăng trưởng      Tăng
                                                   Kim ngạch NK
                                                                                                      trưởng
         HS                Mặt hàng                     2019           kim ngạch        số lượng      2018-19
                                                                                        2015-19
                                                                        2015-19
                                                    (nghìn USD)
                                                                       (%/năm)          (%/năm)         (%)
                Tổng                                       632.754
        '0810   Dâu tây, mâm xôi, kiwi, hồng,              135.440                1              -1         -8
                sầu riêng tươi

        '0805   Quả thuộc chi cam quýt tươi                106.902                2              -1         -6
                hoặc khô
        '0804   Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi,          97.528                8               4          6
                xoài, và măng cụt tươi hoặc khô

        '0806   Nho tươi hoặc khô                           93.939                2               1         -3
        '0808   Táo, lê, và mộc qua tươi                    74.772                -1             -3        -15
        '0803   Chuối tươi hoặc khô                         66.247                -5              0          0
        '0809   Mơ, anh đào, đào, mận, và mận               30.295                -5             -4        -17
                gai tươi
        '0807   Các loại dưa và đu đủ tươi                  27.631                1               1        -26









                                                        26
   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31