Xu hướng xanh hóa trong ngành nông nghiệp tại Bắc Âu đang phát triển mạnh mẽ với mục tiêu giảm thiểu tác động môi trường, thúc đẩy sự bền vững và bảo vệ hệ sinh thái. Các nước Bắc Âu đã thiết lập nhiều chiến lược tiên tiến nhằm phát triển nền nông nghiệp thân thiện với môi trường. Để đạt được điều này, họ đã ứng dụng công nghệ cao trong quản lý và giám sát quy trình sản xuất. Các công nghệ hiện đại như hệ thống cảm biến, trí tuệ nhân tạo và blockchain được áp dụng để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh của khu vực.

Một trong những xu hướng nổi bật ở Bắc Âu là việc thúc đẩy sản xuất hữu cơ và giảm thiểu hóa chất độc hại. Chính phủ các nước trong khu vực này đã khuyến khích sản xuất hữu cơ bằng các chính sách hỗ trợ và các quy định chặt chẽ trong việc hạn chế sử dụng hóa chất và thuốc trừ sâu. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng, đồng thời bảo vệ đất và nguồn nước, tạo điều kiện cho hệ sinh thái phát triển bền vững.

Chứng nhận và truy xuất nguồn gốc là một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển nông nghiệp xanh của Bắc Âu. Các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu vào thị trường này thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng từ khâu sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng.

Ngoài ra, các quốc gia Bắc Âu còn chú trọng phát triển chuỗi cung ứng bền vững, bao gồm các phương thức vận chuyển với lượng khí thải thấp và sử dụng bao bì tái chế. Các công ty vận tải, nhà sản xuất và nhà bán lẻ trong khu vực hợp tác chặt chẽ để tối ưu hóa quy trình phân phối, giảm thiểu lượng khí thải CO2 phát sinh trong quá trình vận chuyển sản phẩm đến người tiêu dùng.

Để minh họa rõ hơn, có thể nhắc đến một số sáng kiến cụ thể mà các nước Bắc Âu đã triển khai nhằm thúc đẩy nông nghiệp bền vững. Thụy Điển, quốc gia đi đầu trong bảo vệ môi trường, đã phát triển sáng kiến “Dấu chân Sinh thái Thụy Điển” (Swedish Eco Footprint), tập trung vào giảm thiểu khí thải carbon thông qua công nghệ nông nghiệp thông minh.

Đan Mạch đã tiên phong trong phát triển mô hình nông nghiệp hữu cơ, với hơn 10% diện tích canh tác chuyển sang sản xuất hữu cơ. Chính phủ còn hỗ trợ tài chính cho nông dân áp dụng canh tác thân thiện với môi trường và đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hóa chất. Chiến dịch “Kế hoạch hành động hữu cơ quốc gia” của Đan Mạch có mục tiêu đưa sản xuất hữu cơ lên 25% tổng sản xuất nông nghiệp vào năm 2030, bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo, và quảng bá sản phẩm hữu cơ đến người tiêu dùng trong và ngoài nước.

Những sáng kiến từ Bắc Âu là ví dụ điển hình cho Việt Nam học hỏi. Sự kết hợp giữa công nghệ cao, hỗ trợ chính phủ và cam kết doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng trong xây dựng nền nông nghiệp xanh, bền vững. Việt Nam có thể tham khảo các sáng kiến này để áp dụng vào việc chuyển đổi mô hình sản xuất, tăng cường tính bền vững và thân thiện với môi trường, từ đó nâng cao giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Việt Nam, khi muốn hướng đến sản xuất xanh và đẩy mạnh xuất khẩu nông sản vào các thị trường khó tính như Bắc Âu, hoàn toàn có thể học hỏi từ các mô hình phát triển bền vững này. Ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp là yếu tố quan trọng mà Việt Nam cần đẩy mạnh, như cảm biến để theo dõi độ ẩm, dinh dưỡng đất, giúp tối ưu hóa lượng nước và phân bón. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Các công nghệ mới như blockchain cũng có thể được áp dụng để minh bạch hóa quá trình sản xuất, tạo niềm tin cho người tiêu dùng khi họ có thể dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm – yếu tố quan trọng đối với các thị trường Bắc Âu.

Việt Nam cũng cần thúc đẩy sản xuất hữu cơ và giảm dần việc sử dụng các hóa chất trong nông nghiệp. Chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ đòi hỏi nhiều nỗ lực và chi phí, nhưng là xu hướng không thể đảo ngược trong dài hạn khi nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm sạch, an toàn ngày càng gia tăng.

Cuối cùng, Việt Nam cần cải thiện toàn bộ chuỗi cung ứng theo hướng bền vững. Điều này bao gồm việc sử dụng các phương thức vận chuyển thân thiện với môi trường, tối ưu hóa đóng gói và phân phối sản phẩm nhằm giảm thiểu khí thải phát sinh. Việc xanh hóa chuỗi cung ứng không chỉ đáp ứng yêu cầu của thị trường Bắc Âu mà còn tạo nên lợi thế cạnh tranh cho nông sản Việt Nam, khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố môi trường và lựa chọn sản phẩm có cam kết bảo vệ hệ sinh thái.

(Nguyễn Thị Hoàng Thúy, Tham tán thương mại Việt Nam tại Thụy Điển)