Page 86 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 86

Bảng 18: 50 thị trường nhập khẩu hàng hóa của Phần Lan từ năm 2017-2019

                                                                                    Đơn vị tính: nghìn USD
                                                                                    Nguồn: ITC Trade Map

                    Nước                       2017                   2018                   2019

         Tổng kim ngạch NK                       70.535.682             78.660.041             73.506.695


         Đức                                     12.340.657             13.545.146             12.773.153

         Thuỵ Điển                               11.041.243             12.171.262             11.853.996


         Nga                                       8.517.109              9.897.797              9.169.487


         Hà Lan                                    5.400.822              5.977.548              5.331.006

         Trung Quốc                                2.284.836              2.502.103              2.557.427


         Bỉ                                        2.115.585              2.418.616              2.400.261

         Estonia                                   2.158.833              2.461.312              2.351.299


         Đan Mạch                                  2.392.293              2.449.702              2.298.162

         Pháp                                      2.487.872              2.199.180              2.275.830


         Ý                                         1.721.250              1.937.655              1.897.025

         Ba Lan                                    1.698.670              1.997.001              1.893.398


         Anh                                       1.984.519              2.014.791              1.723.729



                                                        86
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91