Page 52 - Thị trường rau quả tươi Bắc Âu
P. 52

hoặc quả khô thuộc
               Chương này

     '0811     Quả và quả hạch (nuts),         88.000             24            0            40          2.200
               đã hoặc chưa hấp chín
               hoặc luộc chín trong
               nước, đông lạnh, đã
               hoặc chưa thêm đường
               hoặc chất tạo ngọt khác
     '0804     Quả chà là, sung, vả,           55.000           215             0             7          7.857
               dứa, bơ, ổi, xoài, và
               măng cụt tươi hoặc khô
     '0805     Quả thuộc chi cam quýt,          4.000                           0             2          2.000
               tươi hoặc khô


                          Bảng 15: Thương mại mặt hàng rau với Na Uy năm 2019

                                                              +/-
                                          KNXK 2019                     Thị phần     Số lượng         Giá
       HS             Mặt hàng                             2015-19
                                             (USD)                         (%)       2019 (tấn)    (USD/tấn)
                                                          (%/năm)
     '0710     Dâu tây, mâm xôi, kiwi,         648.000              9            5          383          1.692
               hồng, sầu riêng tươi
     '0709     Các loại rau khác tươi          185.000            -18            0            28         6.607
               hoặc ướp lạnh
     '0713     Các loại rau đậu khô, đã         26.000             10            0            12         2.167
               bóc vỏ quả, đã hoặc chưa
               bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ
               hạt
     '0708     Rau đậu, đã hoặc chưa            20.000            -27            0             3         6.667
               bóc vỏ, tươi hoặc ướp
               lạnh

     '0714     Sắn, củ dong, củ lan,            17.000              9            0             7         2.429
               atiso, khoai lang và các
               loại củ và rễ tương tự
                                                        52
   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57