Page 78 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 78

Các sản phẩm dệt may sẵn khác; bộ vải
         63         và chỉ trang trí, quần áo cũ và các loaị          208.177          216.099          225.908
                    hàng dệt cũ; vải vụn


                    Các chất chứa anbumin; các dạng tinh
         35                                                           196.856          208.590          205.455
                    bột; keo hồ; enzim

         31         Phân bón                                          170.534          196.557          200.936

         18         Cacao và các sản phẩm chế biến từ cacao           202.531          193.856          198.549

         96         Các mặt hàng khác                                 180.406          188.768          189.248


                    Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên
                    cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và
         42                                                           191.727          201.691          187.787
                    các loại bao hộp tương tự; các sản phẩm
                    làm từ ruột động vật (trừ ruột con tằm)

         69         Đồ gốm, sứ                                        195.444          195.986          178.519

         17         Đường và các loại mứt, kẹo có đường               181.774          155.299          172.472


                    Cây sống và các loại cây trồng khác; củ,
         06         rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và          174.433          174.571          164.802
                    các loại cành lá trang trí

         89         Tầu thuyền và các kết cấu nổi                      89.399          153.620          161.933


                    Da lông và da lông nhân tạo; các sản
         43                                                           155.812          187.751          153.553
                    phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo

                    Sách báo, tranh ảnh và các sản phẩm
         49         khác của công nghiệp in; các loại bản             141.580          150.943          138.511
                    thảo viết bằng tay, đánh máy và đồ bản

                                                        78
   73   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83