Page 80 - Những điều cần biết về thị trường Phần Lan
P. 80

Mũ, khăn, mạng đội đầu và các bộ phận
         65                                                            62.281           61.260           65.098
                    của các sản phẩm kể trên.

         55         Sợi staple tổng hợp hoặc nhân tạo                  64.511           73.676           63.859

         99         Các hàng hóa không liệt kê ở đâu                   18.047            7.058           60.828


                    Đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ loại khác
         91                                                            87.850           65.389           60.776
                    và phụ tùng của đồng hồ

         54         Sợi filament tổng hợp hoặc nhân tạo                59.056           56.710           58.153

         10         Ngũ cốc                                            41.991           61.445           46.542

                    Nhạc cụ; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ
         92                                                            35.828           39.120           41.182
                    của nhạc cụ

                    Các sản phẩm xay xát; malt; tinh bột;
         11                                                            37.523           38.430           38.509
                    inulin; gluten lúa mì

                    Vũ khí và đạn dược; phụ tùng và các bộ
         93                                                            33.262          102.021           38.393
                    phận phụ trợ của chúng

                    Chất nổ; các sản phẩm pháo; các chất
         36         hỗn hợp pyrophoric; các chế phẩm dễ                33.718           37.478           35.110
                    cháy khác

                    Các sản phẩm gốc động vật, chưa được
         05                                                            35.025           41.480           30.412
                    chi tiết hoặc ghi ở các chương khác

         78         Chì và các sản phẩm bằng chì                       26.242           23.825           20.459






                                                        80
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85